MÁY IN LASER CANON LBP3300
Mã sản phẩm: 51
3,850,000₫
Còn hàng
Mô tả sản phẩm
- Tốc độ tùy chỉnh từ 20 -800 mm/s
- Động cơ và trình điều khiển: Mô tơ bước
- Lực nhấn dao tùy chỉnh từ 20-500g
- CPU bộ nhớ lên tới 16 Mb tiện lợi
- Độ phân giải cơ học 0,0254mm / xung
Tình trạng: Có hàng
- Loại máy in: In Laser, đảo giấy tự động
- Khổ giấy: A4
- Tốc Độ in: 21 trang /phút
- Độ phân giải: 2400 x 600dpi
- Khay giấy tự động : 500 tờ A4
- Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
- Sử dụng mực Cartridge: EP308(2500 trang)
- Khổ giấy: A4
- Tốc Độ in: 21 trang /phút
- Độ phân giải: 2400 x 600dpi
- Khay giấy tự động : 500 tờ A4
- Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
- Sử dụng mực Cartridge: EP308(2500 trang)
Bảo hành: 12 tháng tại hãng
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
|
Model |
|
Loại máy in |
|
Độ phân giải |
|
Tốc độ in |
|
Khổ giấy |
|
Khay giấy |
|
Bộ nhớ |
|
Mực in |
|
Kiểu kết nối |
|
Tính năng khác |
|
Loại máy | Máy in laze | |
Phương pháp in | Phương pháp in ảnh điện tử (Công nghệ in chảy theo nhu cầu) | |
Tốc độ in | In đơn màu 21 trang/phút (giấy thường cỡ A4) *Tốc độ in có thể thay đổi theo từng thời điểm phụ thuộc vào kích thước giấy, loại giấy, số lượng in, và các cài đặt của chế độ chỉnh sửa. (Đó là vì chức năng an toàn sẽ ngăn ngừa những hỏng hóc có thể xảy ra do nhiệt bắt đầu hoạt động) |
|
Độ phân giải tối đa | Tương đương 2400 x 600dpi (Chỉnh sửa ảnh tự động) | |
Ngôn ngữ in | CAPT2.1 (Công nghệ in cải tiến của Canon) | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ 8MB theo tiêu chuẩn (Không cần bộ nhớ phụ) + Hi-SCoA | |
Thời gian làm nóng máy | 0 giây (152 giây khi máy in được bật) | |
Thời gian in bản đầu tiên | Xấp xỉ 9 giây hoặc ít hơn (giấy A4/giấy ra úp) *Có thể khác nhau phụ thuộc vào khay mực bạn sử dụng hoặc điều kiện ra giấy |
|
Dung lượng giấy | ||
Khay giấy cassette | 250 tờ x 1 | |
Khay giấy (tuỳ chọn) | 250 tờ x 1 | |
Khay giấy lên bằng tay | 1 tờ | |
Kích thước giấy tương thích | A4, B5, A5, LTR, giấy Executive, giấy bì thư C5/COM10/DL, Monarch, B5, Thẻ phụ lục, Giấy thường dùng (Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm; Chiều dài: 127,0 - 355,6mm) | |
Kết nối | ||
Theo tiêu chuẩn | Cổng USB 2.0 tốc độ cao | |
Tuỳ chọn | 10 Base-T/100 Base-TX | |
Khe cắm bo mạch mở rộng | 1 khe cắm | |
In đúp | Theo tiêu chuẩn | |
Tiêu thụ năng lượng | ||
Khi in | 120V: | Xấp xỉ 446W |
220V: | Xấp xỉ 436W | |
Khi ở chế độ chờ | 120V: | Xấp xỉ 4W |
220V: | Xấp xỉ 4W | |
Tối đa | 120V: | Xấp xỉ 790W |
220V: | Xấp xỉ 806W hoặc thấp hơn | |
Độ ồn khi vận hành | ||
Khi vận hành | 52,8dB hoặc thấp hơn | |
Khi ở chế độ chờ | 25dB hoặc thấp hơn (tạp âm) | |
Kích thước (W x D x H) | 369,7 x 257,7 x 375,7mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11kg không tính ống mực | |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 98/ME/2000/XP, LINUX*¹ | |
Yêu cầu công suất | 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) | |
Loại mực sử dụng | ||
Ống mực | Ống mực 308 (Xấp xỉ 2.500 trang)*² Ống mực 308 II, tuỳ chọn (Xấp xỉ 6.000 trang)*² |
|
Bộ phận đi kèm theo tiêu chuẩn | LASER SHOT LBP3300, Ống mực, CD-ROM phần mềm hướng dẫn người sử dụng, Sách hướng dẫn người sử dụng, dây cắm nguồn | |
Ngôn ngữ hỗ trợ | 17 ngôn ngữ |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
• | Microsoft và Windows là thương hiệu đã được đăng ký của tập đoàn Microsoft. Tên các nhãn hiệu và sản phẩm khác là thương hiệu và/hoặc thương hiệu đã được đăng ký của các công ty khác |
*1 | Ổ đĩa có sẵn trên trang web www.canon-asia.com |
*2 | Dựa trên 5% độ phủ mực trên giấy A4 |